Lọc email cá nhân thông thường (filter): Loại bỏ các email không đáng tin cậy từ chu trình xử lý để chỉ giữ lại những email doanh nghiệp.
Không có dữ liệu Clearbit nào có sẵn (noOp): Nếu không có thông tin nào từ Clearbit, workflow sẽ thực hiện thao tác không cần thiết để không làm gián đoạn tiến trình.
Làm giàu thông tin người dùng với Clearbit (clearbit): Tìm kiếm và thu thập thông tin chi tiết về người dùng từ Clearbit như tên, địa chỉ email công ty, và lĩnh vực hoạt động.
Lấy thông tin công ty (clearbit): Sau khi làm giàu thông tin cá nhân, workflow tiếp tục lấy thông tin cụ thể về công ty nơi người dùng làm việc.
Lọc những khách hàng tiềm năng có giá trị cao (filter): Phân tích dữ liệu đã thu thập để xác định liệu người dùng có đáp ứng tiêu chí nhất định để trở thành khách hàng tiềm năng có giá trị hay không.
Khi có người dùng mới trên Discourse (webhook): Kích hoạt workflow khi có người dùng mới đăng ký trên nền tảng Discourse.
Đăng tin nhắn trong kênh Slack (slack): Nếu người dùng là khách hàng tiềm năng, gửi thông báo đến một kênh Slack để nhóm có thể nhanh chóng theo dõi và xử lý.