Kết thúc (noOp): Giai đoạn kết thúc của workflow.
Workflow 1, 2, 3 (set): Các node này sử dụng để thiết lập các giá trị hoặc trạng thái cần thiết cho quy trình.
Dữ liệu Webhook (webhook): Nhận dữ liệu từ webhook, là chính nguồn dữ liệu cho workflow.
Fetch Webhook Data & Declare lockValue (code): Xử lý dữ liệu nhận được và khai báo giá trị lock để đảm bảo an toàn cho các thao tác tiếp theo.
Check Redis Lock (redis): Kiểm tra xem lock có tồn tại hay không để quyết định bước tiếp theo.
Acquire Redis Lock (redis): Cố gắng chiếm quyền access vào lock.
redisLock existence boolean (if): Kiểm tra giá trị của lock, nếu không tồn tại, điều này sẽ dẫn đến một nhánh khác.
redisLock acquired booleans (if): Kiểm tra xem lock có được chiếm hay không.
Poll for lock (wait): Nếu lock không thể chiếm được, hệ thống dừng lại và chờ trước khi thử lại.
duplicateWebhook boolean (if): Kiểm tra xem dữ liệu webhook đã được xử lý hay chưa để tránh xung đột.
Discard Redis Lock (redis): Giải phóng lock để cho phép các quy trình tiếp theo thực hiện.
Workflow Switch (switch): Chuyển hướng các bước tiếp theo dựa trên các điều kiện được đặt ra trong quá trình kiểm tra và xử lý.