CarrierNameLookup (code): Bắt đầu quy trình bằng việc tra cứu tên hãng hàng không từ một nguồn nhất định.
Gmail (gmail): Xác thực gửi và nhận email cho các thông báo sau này.
Get Dates (code): Lấy thông tin ngày tháng cần thiết cho quy trình tìm kiếm chuyến bay.
Merge & Extract (code): Kết hợp và trích xuất dữ liệu từ các bước trước đó để chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.
Loop Over Items (splitInBatches): Phân chia và xử lý dữ liệu theo lô, cho phép quy trình xử lý số lượng lớn thông tin mà không bị quá tải.
Wait (wait): Tạm dừng một khoảng thời gian trước khi tiếp tục với bước tiếp theo trong quy trình.
Under Price (filter): Lọc các chuyến bay dựa trên giá cả, chỉ giữ lại những chuyến bay có giá trị dưới mức nhất định.
FromTo (set): Đặt các thông tin đầu vào và đầu ra cho những chuyến bay cần tìm kiếm.
Amadeus Flight Search (httpRequest): Gửi yêu cầu tìm kiếm chuyến bay đến API Amadeus để lấy thông tin chuyến bay.
Schedule Trigger (scheduleTrigger): Thiết lập lịch trình để tự động khởi động workflow theo thời gian định trước.
Get Carrier Codes (httpRequest): Gọi API để lấy mã hãng hàng không, hỗ trợ cho việc truy vấn chuyến bay.