Extract Name and Email (set): Lấy thông tin tên và email từ người dùng.
Sign Up (webhook): Thực hiện bước đăng ký thông qua webhook, cho phép nhận dữ liệu từ một nguồn bên ngoài.
If user exists (if): Kiểm tra xem người dùng đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu hay chưa.
Create User (notion): Nếu người dùng không tồn tại, tiến hành tạo tài khoản mới trong Notion.
Query for User (notion): Tìm người dùng trong Notion để lấy thông tin chi tiết.
Query Current Semester (notion): Lấy thông tin về học kỳ hiện tại từ Notion.
Select Semester ID (set): Lưu ID của học kỳ hiện tại để sử dụng sau này.
Update Semester for User (notion): Cập nhật thông tin học kỳ cho người dùng mới.
Merge Semester ID (merge): Kết hợp các ID học kỳ khác nhau nếu cần thiết.
Concatenate Semester IDs (function): Kết hợp các ID học kỳ thành một chuỗi duy nhất.
Merge (merge): Tiến hành các phép gộp dữ liệu để tạo ra thông tin cuối cùng.
Query User (notion): Thực hiện truy vấn cuối cùng để lấy thông tin người dùng đã được cập nhật.