Mục tiêu chính của workflow này là quản lý và phân tích các liên kết (URL) thông qua việc sử dụng các tính năng từ Airtable và thực hiện một số tác vụ theo yêu cầu từ webhook. Workflow này hướng đến việc tối ưu hóa cách quản lý liên kết và theo dõi số lần nhấp chuột trên chúng.
Webhook: Nhận dữ liệu đầu vào từ một ứng dụng bên ngoài.
Extract URL: Tách URL từ dữ liệu nhận được.
Check URL: Kiểm tra tính hợp lệ của URL.
Crypto: Mã hóa các dữ liệu cần thiết.
Airtable: Kết nối với cơ sở dữ liệu Airtable để lưu trữ dữ liệu.
Set ID, shortUrl, longUrl: Thiết lập các thông tin liên kết đã mã hóa.
Find by ID: Tìm kiếm trong Airtable dựa trên ID đã thiết lập.
Already exists ?: Kiểm tra xem liên kết có tồn tại hay không.
Set Output: Đặt cấu trúc đầu ra nếu liên kết đã tồn tại.
Set Error output: Đặt cấu trúc đầu ra sai nếu có lỗi.
Set Output1: Thiết lập đầu ra cho các quy trình tiếp theo.
Set input: Đặt thông tin đầu vào cho bước tiếp theo.
Webhook1: Một webhook khác có thể dùng cho việc thông báo hoặc xử lý khác.
Set Error output1: Đặt lỗi cho quá trình này.
Check Id: Kiểm tra ID cho các tác vụ tiếp theo.
Find by ID1: Tìm kiếm thêm một lần nữa trong Airtable.
Already exists ?1: Kiểm tra tồn tại lần nữa.
Set Output2: Ghi nhận đầu ra từ việc kiểm tra này.
Extract Id: Tách ID để sử dụng cho các tác vụ tiếp theo.
404 Error: Xử lý lỗi nếu liên kết không tồn tại.
Update clicks: Cập nhật số lần nhấp chuột cho liên kết trong Airtable.
Prepare clicks count: Chuẩn bị số liệu cho lượt nhấp chuột.
Webhook2: Gửi thông báo hoặc xử lý tiếp theo qua webhook khác.
Find by ID2: Tìm kiếm một ID khác trong Airtable.
Extract stats: Lấy thông tin thống kê từ dữ liệu.
Set dashboard: Cuối cùng, thiết lập thông tin cho bảng điều khiển.
Workflow này giải quyết vấn đề quản lý hiệu quả liên kết và số lần nhấp chuột, từ đó giúp doanh nghiệp theo dõi và tối ưu hóa các chiến dịch marketing hoặc các sản phẩm trực tuyến. Nó cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất của các liên kết, tăng cường khả năng ra quyết định.
Workflow có độ phức tạp cao với 26 nút, nhưng có thể duy trì và tối ưu hóa bằng cách loại bỏ các bước không cần thiết hoặc gộp các điều kiện kiểm tra lại với nhau. Tối ưu hóa việc gọi API và giảm thiểu số bước có thể giúp tăng tốc độ thực thi.