Check Authorization Header (if): Kiểm tra tiêu đề ủy quyền trong yêu cầu đến. Nếu không có hoặc không hợp lệ, quá trình sẽ tiếp tục đến bước 2.
401 Unauthorized (respondToWebhook): Nếu ủy quyền không hợp lệ, trả về mã trạng thái 401 để thông báo rằng yêu cầu không được phép.
200 OK (respondToWebhook): Nếu ủy quyền hợp lệ, tiếp tục đến phản hồi trạng thái 200.
Configuration (set): Thiết lập cấu hình cần thiết cho các bước tiếp theo.
Webhook (webhook): Bước này chờ đợi và nhận các yêu cầu từ webhook.
Has required fields? (code): Kiểm tra xem các trường quan trọng trong yêu cầu có tồn tại không. Nếu không có, sẽ chuyển sang bước 8.
Check Valid Request (if): Xác thực nội dung của yêu cầu. Nếu hợp lệ, di chuyển tiếp; nếu không, vào bước 8.
400 Bad Request (respondToWebhook): Nếu yêu cầu không hợp lệ, trả về mã trạng thái 400.
Create Response (set): Tạo phản hồi cho yêu cầu hợp lệ.
Add workflow nodes here (noOp): Cung cấp chỗ để thêm các nút workflow khác nếu cần thiết.