IMAP Email (emailReadImap): Dòng công việc bắt đầu bằng việc đọc email từ hộp thư đến thông qua IMAP, xác định email nào cần được xử lý.
TheHive (theHive): Kết nối với TheHive để thực hiện các thao tác quản lý trường hợp.
Create Case (theHive): Nếu email chứa mối đe dọa, một trường hợp mới được tạo ra trong TheHive.
Case (theHive): Thông tin chi tiết về trường hợp được cập nhật.
Observable (theHive): Xác định các đối tượng quan sát (observable) từ email như địa chỉ IP, miền, hoặc email.
Analyzer Email (theHive): Phân tích nội dung email để xác định các yếu tố mối đe dọa.
Cortex (cortex): Sử dụng dịch vụ Cortex để phân tích sâu hơn về những thông tin thu thập được từ email.
IF (if): Quyết định tiếp theo dựa trên kết quả phân tích.
Update Case Domain (theHive): Cập nhật miền của trường hợp nếu cần.
Update Case Email (theHive): Cập nhật địa chỉ email trong trường hợp.
Update Case IP (theHive): Cập nhật địa chỉ IP liên quan đến trường hợp.
Wait (wait): Tạm dừng một thời gian để chờ các phản hồi hoặc thông tin bổ sung.
Email Reputation (theHive): Đánh giá độ tin cậy của email bằng cách xem xét các chỉ số an ninh.
OTX IP (theHive): Kiểm tra thông tin địa chỉ IP từ Open Threat Exchange (OTX) để xác định tính khả thi.
OTX DOMAIN (theHive): Đánh giá miền từ OTX để xác định nếu có bất kỳ mối đe dọa nào liên quan.