Lấy chi tiết video (YouTube): Khởi động quá trình bằng cách lấy thông tin về các video trên kênh.
Bật Trigger theo lịch (Schedule Trigger): Xác định thời gian để thực hiện workflow theo lịch đã định.
Lọc bỏ Shorts (If): Kiểm tra xem video có phải là Shorts hay không và chỉ giữ lại các video thông thường.
Đọc Feed RSS (rssFeedRead): Lấy 15 video mới nhất từ mỗi kênh.
Lấy danh sách đăng ký của tôi (httpRequest): Thực hiện yêu cầu HTTP để thu thập thông tin về các kênh mà người dùng đã đăng ký.
Kiểm tra lỗi (If): Xác định xem yêu cầu HTTP có thành công hay không.
Giữ lại các kênh có video chưa xem (Filter): Lọc ra các kênh nào còn video chưa được xem.
Chỉ giữ video được xuất bản từ lần chạy trước (Filter): Giữ lại các video mới, xuất bản sau lần chạy cuối.
Gửi email cho mỗi video mới (emailSend): Gửi email thông báo đến người dùng cho từng video mới.
Nếu yêu cầu HTTP thất bại, ngắt và thông báo lỗi (stopAndError): Nếu có lỗi, dừng lại và báo cáo lỗi đó.
Tách các kênh để xử lý riêng lẻ (splitOut): Chia nhỏ các kênh để xử lý độc lập.
Lọc ra các kênh không cần thiết (Filter): Lọc bỏ các kênh không phù hợp với tiêu chí.