Chat Message Trigger (chatTrigger): Nhận tin nhắn chat từ người dùng.
AI Agent (agent): Phân tích nội dung tin nhắn để xác định hành động tiếp theo.
OpenAI Chat Model (lmChatOpenAi): Sử dụng mô hình AI để tạo phản hồi cho người dùng dựa trên nội dung tin nhắn.
Calculator (toolCalculator): Thực hiện các phép toán cần thiết nếu yêu cầu từ người dùng.
Code (code): Chạy mã tùy chỉnh khi cần thiết để xử lý dữ liệu phức tạp.
Trigger từ Workflow Khác (executeWorkflowTrigger): Nhận lệnh kích hoạt từ một workflow khác, cho phép tích hợp đa tầng.
Lưu trữ hồ sơ theo ngày (toolWorkflow): Lưu trữ và truy xuất thông tin giao dịch theo các ngày cụ thể.
Tổng hợp dữ liệu (aggregate): Tổng hợp kết quả từ các nguồn khác nhau để có cái nhìn tổng quan.
Yêu cầu HTTP đến Google Sheets (httpRequest): Gửi yêu cầu đến Google Sheets API để ghi hoặc truy xuất dữ liệu.
Lấy giao dịch theo tên sản phẩm (googleSheetsTool): Truy vấn Google Sheets để tìm giao dịch bằng tên sản phẩm.
Lấy tất cả giao dịch (googleSheetsTool): Truy cập toàn bộ giao dịch có sẵn trong Google Sheets.
Bộ nhớ đệm (memoryBufferWindow): Sử dụng bộ nhớ tạm để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
Lọc theo trạng thái (filter): Lọc các giao dịch dựa trên trạng thái cụ thể.
Lấy giao dịch theo trạng thái (googleSheetsTool): Cuối cùng, truy vấn để lấy các giao dịch dựa theo trạng thái đã lọc.