get node types (httpRequest): Lấy các loại node từ một API để xác định các node có sẵn trong hệ thống.
Kích hoạt Test workflow (manualTrigger): Khi người dùng nhấn nút kiểm tra, workflow sẽ được khởi động.
Split Out (splitOut): Tách các dữ liệu trong response để xử lý riêng biệt.
If (if): Kiểm tra điều kiện cụ thể để quyết định hướng xử lý tiếp theo trong workflow.
Aggregate (aggregate): Tổng hợp dữ liệu từ các node trước đó để lấy thông tin tổng quát.
extract name and latest version (code): Sử dụng code để trích xuất tên và phiên bản mới nhất của các node.
Summarize (summarize): Tóm tắt thông tin thành một định dạng dễ đọc.
get all workflows (n8n): Lấy tất cả các workflow hiện có từ hệ thống n8n.
prettify output (set): Làm đẹp định dạng đầu ra để dễ dàng nhìn nhận.
instance base url (set): Thiết lập URL cơ sở của instance n8n.
get single workflow (n8n) [DISABLED]: (Bỏ qua, vì node này bị vô hiệu hóa).
node names that needs update (set): Thiết lập các node cần được cập nhật cho các workflow.