Get Automated Task (airtable): Lấy thông tin tác vụ tự động từ Airtable.
Create Task (httpRequest): Gửi yêu cầu HTTP để tạo một tác vụ mới tại một dịch vụ bên ngoài.
Get Task Template (airtable): Lấy mẫu tác vụ từ Airtable để căn cứ tạo tác vụ mới.
Get Assignee (airtable): Xác định người đảm nhận cho tác vụ bằng cách lấy thông tin từ Airtable.
Get Client (airtable): Lấy thông tin khách hàng liên quan đến tác vụ từ Airtable.
Calculate Dates (code): Sử dụng đoạn mã để tính toán các ngày quan trọng cho tác vụ, chẳng hạn như thời hạn bắt đầu và kết thúc.
Update Automated Record (httpRequest): Cập nhật lại thông tin vào bản ghi tự động qua yêu cầu HTTP.
Notify Assignee (slack): Gửi thông báo đến người đảm nhận qua Slack (đã bị vô hiệu hóa).
Entered View “First Task – Create Task” (airtableTrigger): Chờ đợi một khi người dùng vào chế độ xem cụ thể trong Airtable để khởi động quy trình.
Airtable Base ID’s (set): Thiết lập ID cơ sở Airtable nhằm phục vụ cho các bước tiếp theo trong quy trình.